computer file name
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer file name+ Noun
- định dạng tên tệp máy tính.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
filename file name computer filename
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer file name"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer file name":
computer filename computer file name - Những từ có chứa "computer file name" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giũa đầu đơn hồ sơ bộ nhớ dân thường nối đuôi đuôi bao nhiêu chương trình cà
Lượt xem: 1176